--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ iceberg lettuce chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rảnh nợ
:
End one's trouble, be a good riddanceCon chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợTo give away a dog which barks at night as a good riddance
+
impedimenta
:
đồ đạc hành lý (của quân đội)
+
áo ngủ
:
night-dress
+
giá chợ đen
:
black market price
+
sector
:
(toán học) hình quạt